Có 2 kết quả:
資歷 zī lì ㄗ ㄌㄧˋ • 资历 zī lì ㄗ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) qualifications
(2) experience
(3) seniority
(2) experience
(3) seniority
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) qualifications
(2) experience
(3) seniority
(2) experience
(3) seniority
Bình luận 0